FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jessy Moulin

13.1.1986(38) 185cm 88Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM26
RM28
RB26
RWB26
CB24
SW24
GK63
Sức mạnh
50
Thể lực
32
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
40
Khéo léo
45
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
34
Lực sút
20
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
24
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
29
Phản ứng
53
Quyết đoán
22
TM phát bóng
63
TM đổ người
65
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
64