FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommy Spurr

30.9.1987(37) 186cm 72Kg
ST54
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM60
RM55
RB60
RWB59
CB61
SW62
GK23
Sức mạnh
64
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
61
Rê bóng
48
Giữ bóng
59
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
55
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
25
Đá phạt
32
Penalty
43
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21