FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Drew Talbot

19.7.1986(38) 178cm 72Kg
ST50
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM53
RM52
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
48
Rê bóng
51
Giữ bóng
46
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
46
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
48
Đá phạt
41
Penalty
49
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
52
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13