FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Fritzler

23.8.1986(38) 179cm 73Kg
ST54
RW54
CF57
RF57
CAM59
CM63
CDM66
RM56
RB62
RWB61
CB65
SW66
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
63
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
82
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
62
Rê bóng
54
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
73
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
36
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
63
Sút xa
57
Vô-lê
41
Sút xoáy
60
Đá phạt
42
Penalty
50
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
64
Phản ứng
69
Quyết đoán
76
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16