FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Aguirre

30.3.1984(40) 170cm 68Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM54
CDM46
RM57
RB44
RWB46
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
23
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
51
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
53
Sút xa
59
Vô-lê
51
Sút xoáy
64
Đá phạt
61
Penalty
53
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14