FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Laszlo Sepsi

7.6.1987(37) 179cm 75Kg
ST45
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM53
CDM58
RM53
RB60
RWB59
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
68
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
52
Tranh bóng
63
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
28
Chuyền dài
61
Lực sút
38
Đánh đầu
54
Sút xa
33
Vô-lê
27
Sút xoáy
50
Đá phạt
27
Penalty
32
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16