FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Louis Dodds

8.10.1986(38) 178cm 80Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM55
CDM45
RM59
RB45
RWB47
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
52
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
26
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
33
Tranh bóng
35
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
61
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
57
Vô-lê
57
Sút xoáy
50
Đá phạt
53
Penalty
53
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
48
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14