FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sito Riera

29.2.1984(40) 185cm 75Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM55
CDM51
RM52
RB48
RWB48
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
33
Tăng tốc
35
Tốc độ
53
Nhảy
45
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
46
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
45
Tranh bóng
52
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
52
Sút xoáy
52
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
32
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18