FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonatan Maidana

29.7.1985(38) 185cm 86Kg
ST51
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM58
CDM66
RM53
RB64
RWB62
CB69
SW70
GK23
Sức mạnh
76
Thể lực
55
Tăng tốc
52
Tốc độ
62
Nhảy
74
Khéo léo
50
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
65
Rê bóng
38
Giữ bóng
61
Kèm người
72
Tranh bóng
74
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
32
Chuyền dài
71
Lực sút
41
Đánh đầu
67
Sút xa
38
Vô-lê
47
Sút xoáy
49
Đá phạt
47
Penalty
49
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
71
Quyết đoán
77
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19