FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

De la Bella

2.12.1985(38) 182cm 82Kg
ST55
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM62
CDM66
RM60
RB67
RWB67
CB67
SW68
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
72
Rê bóng
62
Giữ bóng
71
Kèm người
70
Tranh bóng
75
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
38
Chuyền dài
62
Lực sút
51
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
32
Sút xoáy
63
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
66
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11