FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Carlos

27.7.1987(37) 182cm 76Kg
ST26
RW28
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM28
RM29
RB28
RWB28
CB27
SW27
GK64
Sức mạnh
58
Thể lực
41
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
15
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
29
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
26
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
41
Phản ứng
65
Quyết đoán
28
TM phát bóng
56
TM đổ người
67
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
70