FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Lejeune

22.1.1985(39) 181cm 81Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM59
CDM55
RM60
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
43
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
44
Tranh bóng
52
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
39
Chuyền dài
65
Lực sút
65
Đánh đầu
59
Sút xa
56
Vô-lê
65
Sút xoáy
61
Đá phạt
64
Penalty
66
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
63
Phản ứng
50
Quyết đoán
61
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20