FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Calvin Andrew

19.12.1986(37) 188cm 82Kg
ST57
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM52
CDM52
RM54
RB52
RWB52
CB53
SW54
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
77
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
41
Rê bóng
48
Giữ bóng
58
Kèm người
48
Tranh bóng
43
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
55
Chuyền dài
48
Lực sút
64
Đánh đầu
66
Sút xa
56
Vô-lê
48
Sút xoáy
48
Đá phạt
28
Penalty
51
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
53
Phản ứng
58
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17