FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Bergessio

20.7.1984(40) 179cm 74Kg
ST64
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM54
CDM46
RM58
RB43
RWB45
CB45
SW46
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
49
Tăng tốc
59
Tốc độ
55
Nhảy
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
28
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
27
Tranh bóng
27
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
67
Chuyền dài
48
Lực sút
64
Đánh đầu
70
Sút xa
55
Vô-lê
61
Sút xoáy
54
Đá phạt
50
Penalty
61
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
59
Phản ứng
73
Quyết đoán
80
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11