FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Craig

27.12.1986(37) 183cm 82Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM60
CDM58
RM61
RB58
RWB58
CB57
SW58
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
51
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
51
Tranh bóng
63
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
55
Sút xa
65
Vô-lê
46
Sút xoáy
63
Đá phạt
68
Penalty
66
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
63
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19