FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bilal Kisa

22.6.1983(41) 180cm 70Kg
ST61
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM64
CDM58
RM63
RB54
RWB56
CB51
SW52
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
53
Tăng tốc
51
Tốc độ
44
Nhảy
55
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
44
Rê bóng
67
Giữ bóng
72
Kèm người
47
Tranh bóng
53
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
70
Lực sút
75
Đánh đầu
49
Sút xa
77
Vô-lê
56
Sút xoáy
70
Đá phạt
72
Penalty
65
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
68
Phản ứng
64
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20