FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Foley

17.10.1986(38) 183cm 74Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM57
RM59
RB57
RWB58
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
74
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
47
Tranh bóng
58
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
56
Penalty
49
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
58
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18