FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Schonheim

14.2.1987(37) 191cm 92Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM61
RM57
RB60
RWB60
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
82
Thể lực
64
Tăng tốc
58
Tốc độ
70
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
61
Tranh bóng
67
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
55
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
64
Đá phạt
59
Penalty
53
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14