FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Sammon

6.11.1986(38) 186cm 75Kg
ST60
RW55
CF57
RF57
CAM54
CM52
CDM48
RM55
RB47
RWB48
CB48
SW49
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
76
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
84
Khéo léo
59
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
26
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
31
Tranh bóng
49
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
58
Chuyền dài
36
Lực sút
67
Đánh đầu
64
Sút xa
49
Vô-lê
54
Sút xoáy
43
Đá phạt
36
Penalty
58
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18