FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ignacio Scocco

29.5.1985(39) 177cm 73Kg
ST68
RW69
CF70
RF70
CAM69
CM64
CDM51
RM68
RB48
RWB51
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
28
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
73
Chuyền dài
66
Lực sút
74
Đánh đầu
48
Sút xa
73
Vô-lê
71
Sút xoáy
75
Đá phạt
66
Penalty
64
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
69
Phản ứng
69
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17