FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Raynes

15.10.1987(36) 193cm 76Kg
ST41
RW36
CF38
RF38
CAM39
CM43
CDM52
RM39
RB51
RWB49
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
51
Tốc độ
44
Nhảy
63
Khéo léo
45
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
55
Rê bóng
24
Giữ bóng
42
Kèm người
59
Tranh bóng
55
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
22
Chuyền dài
39
Lực sút
41
Đánh đầu
64
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
26
Đá phạt
29
Penalty
22
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
53
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15