FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Fonte

22.12.1983(40) 187cm 81Kg
ST50
RW47
CF49
RF49
CAM50
CM54
CDM63
RM49
RB60
RWB58
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
59
Tăng tốc
39
Tốc độ
43
Nhảy
73
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
71
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
68
Tranh bóng
69
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
42
Chuyền dài
52
Lực sút
43
Đánh đầu
75
Sút xa
27
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
42
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
50
Phản ứng
65
Quyết đoán
76
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11