FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luso

4.12.1984(39) 183cm 75Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM66
RM60
RB64
RWB64
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
65
Rê bóng
55
Giữ bóng
63
Kèm người
59
Tranh bóng
75
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
45
Chuyền dài
65
Lực sút
71
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
36
Sút xoáy
57
Đá phạt
61
Penalty
59
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21