FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chus Herrero

10.2.1984(40) 183cm 75Kg
ST45
RW43
CF43
RF43
CAM43
CM47
CDM56
RM45
RB56
RWB55
CB60
SW61
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
59
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
61
Rê bóng
26
Giữ bóng
54
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
34
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
62
Sút xa
43
Vô-lê
33
Sút xoáy
44
Đá phạt
35
Penalty
32
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
33
Phản ứng
55
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16