FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romano Perticone

13.8.1986(38) 184cm 76Kg
ST45
RW43
CF42
RF42
CAM44
CM50
CDM60
RM45
RB59
RWB58
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
74
Tăng tốc
43
Tốc độ
38
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
66
Rê bóng
28
Giữ bóng
57
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
52
Đánh đầu
62
Sút xa
61
Vô-lê
31
Sút xoáy
54
Đá phạt
47
Penalty
35
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
31
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12