FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Garcia

11.7.1986(38) 184cm 81Kg
ST74
RW72
CF73
RF73
CAM74
CM74
CDM69
RM72
RB66
RWB67
CB67
SW67
GK26
Sức mạnh
78
Thể lực
72
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
70
Giữ bóng
79
Kèm người
52
Tranh bóng
66
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
71
Chuyền dài
75
Lực sút
77
Đánh đầu
84
Sút xa
76
Vô-lê
54
Sút xoáy
70
Đá phạt
64
Penalty
77
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
83
Phản ứng
78
Quyết đoán
76
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20