FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Flano

19.8.1984(40) 177cm 68Kg
ST49
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM52
CDM59
RM53
RB62
RWB62
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
78
Khéo léo
61
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
71
Rê bóng
45
Giữ bóng
55
Kèm người
64
Tranh bóng
66
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
52
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
40
Vô-lê
30
Sút xoáy
58
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
46
Phản ứng
53
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21