FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Mucha

5.12.1982(41) 189cm 87Kg
ST25
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM28
RM28
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK63
Sức mạnh
57
Thể lực
32
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
29
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
39
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
49
Phản ứng
65
Quyết đoán
33
TM phát bóng
59
TM đổ người
66
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
67