FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfaro

23.11.1986(38) 175cm 73Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM58
CDM47
RM61
RB46
RWB49
CB40
SW41
GK20
Sức mạnh
48
Thể lực
44
Tăng tốc
59
Tốc độ
52
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
32
Rê bóng
59
Giữ bóng
68
Kèm người
30
Tranh bóng
32
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
67
Chuyền dài
59
Lực sút
65
Đánh đầu
45
Sút xa
65
Vô-lê
50
Sút xoáy
67
Đá phạt
70
Penalty
56
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16