FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aythami Artiles

2.4.1986(38) 184cm 78Kg
ST49
RW46
CF47
RF47
CAM49
CM56
CDM65
RM49
RB61
RWB59
CB68
SW69
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
65
Tăng tốc
33
Tốc độ
42
Nhảy
71
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
68
Rê bóng
47
Giữ bóng
56
Kèm người
72
Tranh bóng
78
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
40
Chuyền dài
65
Lực sút
39
Đánh đầu
69
Sút xa
33
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
37
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
42
Phản ứng
61
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16