FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Motta

14.5.1986(38) 188cm 81Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM62
CDM64
RM63
RB65
RWB65
CB65
SW65
GK13
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
66
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
60
Tranh bóng
67
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
39
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
67
Sút xa
67
Vô-lê
43
Sút xoáy
67
Đá phạt
44
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
8
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
7