FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Fernandez

15.10.1985(39) 182cm 77Kg
ST58
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM58
CDM62
RM58
RB63
RWB62
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
72
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
69
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
65
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
49
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
71
Sút xa
47
Vô-lê
44
Sút xoáy
55
Đá phạt
57
Penalty
49
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
43
Phản ứng
64
Quyết đoán
78
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12