FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carpio

6.4.1984(40) 178cm 67Kg
ST55
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM57
CDM63
RM58
RB64
RWB64
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
79
Nhảy
82
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
71
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
43
Chuyền dài
64
Lực sút
61
Đánh đầu
55
Sút xa
34
Vô-lê
51
Sút xoáy
49
Đá phạt
48
Penalty
44
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
68
Quyết đoán
77
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16