FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikkel Andersen

17.12.1988(35) 196cm 91Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM29
RM26
RB26
RWB26
CB30
SW30
GK61
Sức mạnh
73
Thể lực
33
Tăng tốc
32
Tốc độ
40
Nhảy
53
Khéo léo
51
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
19
Rê bóng
19
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
14
Chuyền dài
31
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
14
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
31
Phản ứng
59
Quyết đoán
43
TM phát bóng
55
TM đổ người
62
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
62