FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Forde

20.12.1979(44) 188cm 90Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM28
CDM29
RM28
RB28
RWB28
CB30
SW30
GK59
Sức mạnh
65
Thể lực
37
Tăng tốc
43
Tốc độ
40
Nhảy
64
Khéo léo
33
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
21
Rê bóng
21
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
15
Chuyền dài
29
Lực sút
24
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
29
TM phát bóng
57
TM đổ người
59
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
58