FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Inigo Lopez

23.7.1982(42) 185cm 74Kg
ST44
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM48
CDM57
RM43
RB53
RWB52
CB61
SW63
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
52
Tăng tốc
36
Tốc độ
36
Nhảy
75
Khéo léo
53
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
52
Rê bóng
42
Giữ bóng
50
Kèm người
66
Tranh bóng
66
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
28
Chuyền dài
51
Lực sút
34
Đánh đầu
72
Sút xa
26
Vô-lê
34
Sút xoáy
51
Đá phạt
25
Penalty
42
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
34
Phản ứng
58
Quyết đoán
69
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16