FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Toquero

9.8.1984(40) 182cm 78Kg
ST63
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM59
CDM58
RM60
RB58
RWB58
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
75
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
77
Khéo léo
40
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
47
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
57
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
74
Sút xa
52
Vô-lê
64
Sút xoáy
54
Đá phạt
51
Penalty
64
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
59
Phản ứng
72
Quyết đoán
77
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12