FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Moyano

23.2.1986(38) 180cm 73Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM59
RM57
RB63
RWB63
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
64
Rê bóng
51
Giữ bóng
61
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
34
Chuyền dài
43
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
46
Vô-lê
36
Sút xoáy
55
Đá phạt
53
Penalty
44
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
52
Phản ứng
61
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13