FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sastre

26.3.1986(38) 174cm 70Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM63
CDM64
RM60
RB61
RWB62
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
61
Kèm người
50
Tranh bóng
63
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
51
Chuyền dài
67
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
61
Vô-lê
45
Sút xoáy
67
Đá phạt
67
Penalty
52
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
63
Phản ứng
66
Quyết đoán
73
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17