FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Davies

29.12.1987(36) 185cm 73Kg
ST62
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM59
CDM53
RM60
RB50
RWB52
CB50
SW52
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
63
Tăng tốc
53
Tốc độ
43
Nhảy
69
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
35
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
43
Tranh bóng
46
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
72
Đánh đầu
63
Sút xa
67
Vô-lê
64
Sút xoáy
65
Đá phạt
58
Penalty
69
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
63
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11