FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie MacDonald

17.4.1986(38) 185cm 79Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM29
CDM29
RM27
RB26
RWB27
CB27
SW27
GK63
Sức mạnh
55
Thể lực
42
Tăng tốc
24
Tốc độ
23
Nhảy
54
Khéo léo
47
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
18
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
20
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
26
Penalty
18
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
41
Phản ứng
61
Quyết đoán
33
TM phát bóng
60
TM đổ người
66
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
66