FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vullnet Basha

11.7.1990(34) 178cm 72Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM59
CDM62
RM55
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
43
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
41
Giữ bóng
61
Kèm người
46
Tranh bóng
67
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
37
Chuyền dài
62
Lực sút
69
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
43
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20