FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Krul

3.4.1988(36) 188cm 74Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM31
CM31
CDM30
RM29
RB28
RWB28
CB29
SW29
GK68
Sức mạnh
56
Thể lực
40
Tăng tốc
47
Tốc độ
34
Nhảy
63
Khéo léo
58
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
14
Chuyền dài
26
Lực sút
24
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
40
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
42
Phản ứng
67
Quyết đoán
38
TM phát bóng
63
TM đổ người
70
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
70