FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Ireland

22.8.1986(38) 173cm 67Kg
ST59
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM63
CDM56
RM63
RB53
RWB55
CB49
SW49
GK23
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
49
Nhảy
57
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
49
Rê bóng
63
Giữ bóng
70
Kèm người
39
Tranh bóng
39
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
61
Chuyền dài
66
Lực sút
55
Đánh đầu
38
Sút xa
61
Vô-lê
67
Sút xoáy
63
Đá phạt
59
Penalty
62
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
68
Phản ứng
69
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19