FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Rodriguez

14.2.1986(38) 178cm 75Kg
ST66
RW63
CF64
RF64
CAM61
CM54
CDM46
RM61
RB48
RWB50
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
70
Khéo léo
73
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
22
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
39
Tranh bóng
25
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
69
Chuyền dài
38
Lực sút
77
Đánh đầu
62
Sút xa
67
Vô-lê
64
Sút xoáy
52
Đá phạt
50
Penalty
70
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16