FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Parr

21.10.1988(36) 182cm 75Kg
ST56
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM59
RM58
RB61
RWB61
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
80
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
45
Khéo léo
67
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
55
Tranh bóng
63
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
52
Chuyền dài
59
Lực sút
48
Đánh đầu
58
Sút xa
46
Vô-lê
43
Sút xoáy
40
Đá phạt
53
Penalty
47
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
64
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12