FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Zimmermann

19.4.1985(39) 190cm 86Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK61
Sức mạnh
63
Thể lực
38
Tăng tốc
40
Tốc độ
47
Nhảy
60
Khéo léo
38
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
17
Chuyền dài
25
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
19
Phản ứng
62
Quyết đoán
42
TM phát bóng
56
TM đổ người
62
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
63