FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Lamela

4.3.1992(32) 181cm 80Kg
ST74
RW75
CF74
RF74
CAM75
CM72
CDM59
RM74
RB57
RWB60
CB52
SW54
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
65
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
69
Khéo léo
84
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
33
Rê bóng
74
Giữ bóng
78
Kèm người
25
Tranh bóng
55
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
70
Chuyền dài
78
Lực sút
81
Đánh đầu
76
Sút xa
85
Vô-lê
67
Sút xoáy
80
Đá phạt
69
Penalty
78
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
73
Phản ứng
70
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18