FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yann Kermorgant

8.11.1981(43) 184cm 84Kg
ST65
RW59
CF61
RF61
CAM60
CM60
CDM56
RM59
RB53
RWB53
CB56
SW57
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
56
Tăng tốc
45
Tốc độ
52
Nhảy
82
Khéo léo
46
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
49
Rê bóng
54
Giữ bóng
66
Kèm người
43
Tranh bóng
49
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
65
Chuyền dài
63
Lực sút
71
Đánh đầu
77
Sút xa
62
Vô-lê
68
Sút xoáy
56
Đá phạt
62
Penalty
65
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
59
Phản ứng
66
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11