FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Huntington

17.9.1987(37) 191cm 80Kg
ST40
RW35
CF36
RF36
CAM36
CM40
CDM52
RM37
RB50
RWB47
CB60
SW61
GK16
Sức mạnh
79
Thể lực
50
Tăng tốc
41
Tốc độ
46
Nhảy
62
Khéo léo
31
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
60
Rê bóng
28
Giữ bóng
39
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
35
Chuyền dài
45
Lực sút
36
Đánh đầu
67
Sút xa
21
Vô-lê
30
Sút xoáy
29
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13